Trang chủ603393 • SHA
add
Xinjiang Xintai Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,73 ¥ - 32,31 ¥
Phạm vi một năm
23,88 ¥ - 39,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 T CNY
Số lượng trung bình
8,33 Tr
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 42,67% |
Chi phí hoạt động | -29,38 Tr | -176,93% |
Thu nhập ròng | 277,10 Tr | 43,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,36 | 0,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,65 Tr | 62,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | -6,32% |
Tổng tài sản | 17,42 T | 22,88% |
Tổng nợ | 7,64 T | 14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,10 Tr | 43,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 609,47 Tr | 65,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,44 Tr | 93,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,13 Tr | -415,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,07 Tr | 105,84% |
Dòng tiền tự do | -767,78 Tr | -24,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.354