Trang chủ603393 • SHA
add
Xinjiang Xintai Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,62 ¥ - 28,36 ¥
Phạm vi một năm
25,76 ¥ - 39,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,76 T CNY
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -5,95% |
Chi phí hoạt động | -109,30 Tr | -181,86% |
Thu nhập ròng | 377,40 Tr | 13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,34 Tr | 27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | -1,01% |
Tổng tài sản | 21,68 T | 41,52% |
Tổng nợ | 10,80 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,40 Tr | 13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,22 Tr | -3,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 T | -862,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,11 T | 920,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,85 Tr | -22,79% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | -717,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.575