Trang chủ603396 • SHA
add
Yingkou Jinchen Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,71 ¥ - 31,33 ¥
Phạm vi một năm
22,61 ¥ - 63,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
47,14
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,30 Tr | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 145,24 Tr | -2,30% |
Thu nhập ròng | 16,42 Tr | -33,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -41,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,07 Tr | 35,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 174,66% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 7,91% |
Tổng nợ | 3,15 T | -16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,42 Tr | -33,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,69 Tr | 48,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,56 Tr | 356,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,44 Tr | -147,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,81 Tr | 155,42% |
Dòng tiền tự do | -185,56 Tr | 20,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
2.006