Trang chủ603398 • SHA
add
Mubang High Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,41 ¥ - 6,41 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 34,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
16,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,28 Tr | -59,28% |
Chi phí hoạt động | 36,69 Tr | 11,99% |
Thu nhập ròng | -99,49 Tr | -18,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,05 | -191,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,46 Tr | -61,10% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -38,14% |
Tổng nợ | 2,73 T | -25,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,49 Tr | -18,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,53 Tr | 98,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,52 Tr | 87,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,67 Tr | -96,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,62 Tr | -99,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
946