Trang chủ603398 • SHA
add
Jiangxi Mubang Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,10 ¥ - 20,13 ¥
Phạm vi một năm
10,75 ¥ - 21,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T CNY
Số lượng trung bình
18,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,53 Tr | -69,67% |
Chi phí hoạt động | 51,23 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | -121,66 Tr | -448,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,89 | -1.709,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,56 Tr | -539,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,24 Tr | 273,04% |
Tổng tài sản | 5,30 T | 50,67% |
Tổng nợ | 3,32 T | 18,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,66 Tr | -448,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,00 Tr | 368,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,36 Tr | -80,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,27 Tr | -702,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,61 Tr | -101,89% |
Dòng tiền tự do | -555,28 Tr | -2.202,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.558