Trang chủ6033 • HKG
add
Telecom Digital Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
234,73 N
Tỷ số P/E
14,82
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,43 Tr | 8,47% |
Chi phí hoạt động | 95,57 Tr | -1,67% |
Thu nhập ròng | -85,50 N | 90,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | 91,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -104,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,45 Tr | -3,57% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -1,45% |
Tổng nợ | 721,14 Tr | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,50 N | 90,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,00 Tr | 26,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 747,00 N | 359,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,90 Tr | -35,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 Tr | -478,78% |
Dòng tiền tự do | 10,37 Tr | -51,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
531