Trang chủ6033 • TYO
add
Extreme Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.386,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.365,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Phạm vi một năm
866,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T JPY
Số lượng trung bình
23,69 N
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 449,00 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | -21,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,00 Tr | -28,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 12,16% |
Tổng tài sản | 7,92 T | 5,16% |
Tổng nợ | 2,38 T | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | -21,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
727