Trang chủ6033 • TYO
add
Extreme Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.219,00 ¥ - 1.241,00 ¥
Phạm vi một năm
866,00 ¥ - 1.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T JPY
Số lượng trung bình
5,92 N
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 536,00 Tr | 9,84% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | -16,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | -23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,50 Tr | 91,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 17,52% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 1,10% |
Tổng nợ | 2,37 T | -11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | -16,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
727