Trang chủ6033 • TYO
add
Extreme Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.322,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 ¥ - 1.322,00 ¥
Phạm vi một năm
964,00 ¥ - 1.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T JPY
Số lượng trung bình
6,35 N
Tỷ số P/E
6,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 18,19% |
Chi phí hoạt động | 546,00 Tr | 21,60% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | -22,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -34,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,50 Tr | 36,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | 21,66% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 6,54% |
Tổng nợ | 2,30 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | -22,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
695