Trang chủ603400 • SHA
add
Suzhou Huazhijie Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,99 ¥ - 68,00 ¥
Phạm vi một năm
46,15 ¥ - 97,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
40,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,52 Tr | 30,05% |
Chi phí hoạt động | 36,14 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | 44,31 Tr | 17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | -9,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,18 Tr | 25,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,89 Tr | 41,83% |
Tổng tài sản | 1,44 T | — |
Tổng nợ | 661,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,31 Tr | 17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,18 Tr | 806,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,52 Tr | -2,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,23 Tr | -250,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,98 Tr | 8.229,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.624