Trang chủ603416 • SHA
add
WuXi Xinje Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,95 ¥ - 52,09 ¥
Phạm vi một năm
26,38 ¥ - 64,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
32,81
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,30 Tr | 14,25% |
Chi phí hoạt động | 104,72 Tr | 11,97% |
Thu nhập ròng | 46,01 Tr | 3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | -9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -6,09% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 7,69% |
Tổng nợ | 913,02 Tr | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,01 Tr | 3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,66 Tr | -15,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,66 Tr | 50,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,21 Tr | -127,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,66 Tr | -92,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
2.201