Trang chủ603416 • SHA
add
WuXi Xinje Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,58 ¥ - 36,85 ¥
Phạm vi một năm
20,44 ¥ - 41,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T CNY
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
22,94
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,17 Tr | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 103,88 Tr | 27,38% |
Thu nhập ròng | 47,66 Tr | -5,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | -17,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,72 Tr | 31,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -17,04% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 4,65% |
Tổng nợ | 916,62 Tr | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,66 Tr | -5,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,87 Tr | 135,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,09 Tr | 4,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,76 Tr | -133,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,96 Tr | -2.237,28% |
Dòng tiền tự do | -114,44 Tr | -106,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
2.201