Trang chủ603444 • SHA
add
G-bits Network Technology Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
234,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
233,70 ¥ - 239,60 ¥
Phạm vi một năm
153,23 ¥ - 268,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 T CNY
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 22,47% |
Chi phí hoạt động | 653,54 Tr | 13,00% |
Thu nhập ròng | 283,31 Tr | 11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,95 | -8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,81 | 38,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,64 Tr | 48,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | 6,97% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 2,43% |
Tổng nợ | 1,17 T | -20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,31 Tr | 11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,74 Tr | -7,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,15 Tr | 222,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 Tr | 88,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,29 Tr | 967,80% |
Dòng tiền tự do | 102,69 Tr | 11,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.460