Trang chủ603444 • SHA
add
G-bits Network Technology Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
333,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
320,12 ¥ - 338,58 ¥
Phạm vi một năm
153,23 ¥ - 338,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,04 T CNY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
23,88
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 22,47% |
Chi phí hoạt động | 652,93 Tr | 13,98% |
Thu nhập ròng | 283,31 Tr | 11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,95 | -8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,81 | 38,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,53 Tr | 45,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | 6,97% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 2,43% |
Tổng nợ | 1,17 T | -20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,31 Tr | 11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,74 Tr | -7,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,15 Tr | 222,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 Tr | 88,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,29 Tr | 967,80% |
Dòng tiền tự do | -256,68 Tr | -367,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.460