Trang chủ603477 • SHA
add
Leshan Giantstar Frmg & Hsbndry Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,98 ¥ - 20,49 ¥
Phạm vi một năm
15,48 ¥ - 37,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T CNY
Số lượng trung bình
29,02 Tr
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 105,14% |
Chi phí hoạt động | 129,12 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | 259,07 Tr | 185,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | 141,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,26 Tr | 423,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,52 Tr | 29,54% |
Tổng tài sản | 8,76 T | 13,51% |
Tổng nợ | 5,43 T | 17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,07 Tr | 185,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 680,23 Tr | 3.358,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,70 Tr | -117,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,00 Tr | -376,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,98 Tr | 172,31% |
Dòng tiền tự do | 558,99 Tr | 18,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.430