Trang chủ603477 • SHA
add
Leshan Giantstar Frmg & Hsbndry Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,42 ¥ - 17,71 ¥
Phạm vi một năm
15,48 ¥ - 37,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T CNY
Số lượng trung bình
13,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 66,89% |
Chi phí hoạt động | 75,20 Tr | 17,10% |
Thu nhập ròng | 304,33 Tr | 5.380,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,67 | 3.172,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,68 Tr | 247,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,20 Tr | -24,56% |
Tổng tài sản | 8,53 T | 11,14% |
Tổng nợ | 5,19 T | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,33 Tr | 5.380,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 404,43 Tr | 1.964,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,31 Tr | 22,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,82 Tr | -215,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,34 Tr | 260,90% |
Dòng tiền tự do | -435,41 Tr | 23,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.899