Trang chủ603477 • SHA
add
Leshan Giantstar Frmg & Hsbndry Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,33 ¥ - 21,80 ¥
Phạm vi một năm
15,48 ¥ - 27,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,96 T CNY
Số lượng trung bình
17,44 Tr
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 73,45% |
Chi phí hoạt động | 85,06 Tr | -18,58% |
Thu nhập ròng | 129,65 Tr | 193,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | 154,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,51 Tr | 3.786,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,41 Tr | 56,45% |
Tổng tài sản | 9,26 T | 17,70% |
Tổng nợ | 5,82 T | 19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,65 Tr | 193,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,35 Tr | 2.865,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,93 Tr | -3,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,98 Tr | -102,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,22 Tr | 109,24% |
Dòng tiền tự do | -312,27 Tr | 43,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.430