Trang chủ603488 • SHA
add
Flying Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,83 ¥ - 8,19 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 10,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
181,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,24 Tr | -25,86% |
Chi phí hoạt động | 28,75 Tr | 128,11% |
Thu nhập ròng | -15,13 Tr | -287,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,89 | -353,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,01 Tr | -450,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,10 Tr | -28,56% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 25,74% |
Tổng nợ | 424,59 Tr | 160,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,13 Tr | -287,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,75 Tr | -10,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,55 Tr | -129,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,74 Tr | -291,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,04 Tr | -47.983,82% |
Dòng tiền tự do | -55,95 Tr | -4,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
497