Trang chủ603489 • SHA
add
Bafang Electric Suzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,04 ¥ - 23,40 ¥
Phạm vi một năm
15,83 ¥ - 45,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
89,01
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,60 Tr | -24,24% |
Chi phí hoạt động | 76,11 Tr | -15,87% |
Thu nhập ròng | 604,55 N | -96,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -95,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 Tr | -81,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -8,27% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -6,60% |
Tổng nợ | 527,43 Tr | -18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,55 N | -96,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,53 Tr | -95,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,77 Tr | -573,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,08 Tr | -532,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,98 Tr | -6.229,74% |
Dòng tiền tự do | -187,66 Tr | -1.405,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.084