Trang chủ603489 • SHA
add
Bafang Electric Suzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,50 ¥ - 27,18 ¥
Phạm vi một năm
15,83 ¥ - 34,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T CNY
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
91,21
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,76 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 51,38 Tr | -19,32% |
Thu nhập ròng | 21,84 Tr | 32,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 29,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,71 Tr | 36,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -8,76% |
Tổng tài sản | 3,09 T | -5,95% |
Tổng nợ | 415,55 Tr | -19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,84 Tr | 32,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,22 Tr | 2.134,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,94 Tr | 183,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | 30,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,02 Tr | 206,33% |
Dòng tiền tự do | -122,53 Tr | 10,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
903