Trang chủ6034 • TYO
add
MRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
733,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
722,00 ¥ - 741,00 ¥
Phạm vi một năm
574,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T JPY
Số lượng trung bình
7,42 N
Tỷ số P/E
122,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 704,00 Tr | 6,34% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -56,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -50,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,00 Tr | -33,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | -2,35% |
Tổng tài sản | 6,33 T | -8,63% |
Tổng nợ | 1,58 T | -29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -56,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,00 Tr | 106,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 Tr | 64,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,00 Tr | 36,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,00 Tr | 301,05% |
Dòng tiền tự do | 812,38 Tr | 75,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
288