Trang chủ603500 • SHA
add
Zhejiang Tiantai Xianghe Industrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,74 ¥ - 7,05 ¥
Phạm vi một năm
5,20 ¥ - 9,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
40,13
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,96 Tr | -15,54% |
Chi phí hoạt động | 36,04 Tr | 41,79% |
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | -71,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 Tr | -86,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,98 Tr | -8,25% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 8,39% |
Tổng nợ | 253,56 Tr | 27,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | -71,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 Tr | -68,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 95,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,18 Tr | 213,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,00 Tr | 189,41% |
Dòng tiền tự do | -40,44 Tr | 40,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
664