Trang chủ603505 • SHA
add
China Kings Resources Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,98 ¥ - 23,52 ¥
Phạm vi một năm
21,25 ¥ - 35,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 T CNY
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
52,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,93 Tr | 91,68% |
Chi phí hoạt động | 49,89 Tr | 29,93% |
Thu nhập ròng | 66,87 Tr | 10,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -42,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,72 Tr | 81,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,96 Tr | 44,08% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 19,40% |
Tổng nợ | 4,26 T | 30,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 607,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,87 Tr | 10,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,07 Tr | 103,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,66 Tr | -16,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,37 Tr | -21,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,76 Tr | -19,34% |
Dòng tiền tự do | -348,48 Tr | -158,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
2.205