Trang chủ603506 • SHA
add
Nacity Property Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ¥ - 9,39 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 12,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,52 Tr | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 34,34 Tr | -38,63% |
Thu nhập ròng | 39,79 Tr | 79,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 83,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,14 Tr | 41,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,55 Tr | -21,52% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -0,87% |
Tổng nợ | 1,32 T | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,79 Tr | 79,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,35 Tr | 29,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,22 Tr | 150,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,35 Tr | -116,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,49 Tr | -193,28% |
Dòng tiền tự do | -176,63 Tr | -32,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9.345