Trang chủ603506 • SHA
add
Nacity Property Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ¥ - 12,20 ¥
Phạm vi một năm
6,71 ¥ - 14,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
8,72 Tr
Tỷ số P/E
93,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,52 Tr | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 40,49 Tr | -8,74% |
Thu nhập ròng | 29,48 Tr | 41,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 38,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,36 Tr | -0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,13 Tr | -4,66% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -4,17% |
Tổng nợ | 1,33 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,48 Tr | 41,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,34 Tr | 26,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,42 Tr | -377,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,66 Tr | 271,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,10 Tr | -78,46% |
Dòng tiền tự do | -102,09 Tr | 51,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
8.691