Trang chủ603507 • SHA
add
Jiangsu Zhenjiang NewEnergy Eqpmnt Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
28,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,11 ¥ - 29,38 ¥
Phạm vi một năm
19,00 ¥ - 30,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
21,88 Tr
Tỷ số P/E
43,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,01 Tr | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 87,34 Tr | 3,51% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -88,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -87,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,16 Tr | -31,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 48,09% |
Tổng tài sản | 7,24 T | 11,10% |
Tổng nợ | 4,72 T | 18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -88,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 107,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,34 Tr | 19,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 259,92 Tr | 240,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,73 Tr | 203,45% |
Dòng tiền tự do | 173,44 Tr | 156,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
3.376