Trang chủ603511 • SHA
add
Aimer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,88 ¥ - 14,18 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 18,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
39,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,19 Tr | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 489,28 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | 85,56 Tr | -20,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | -17,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,91 Tr | -17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -10,61% |
Tổng tài sản | 5,17 T | -3,31% |
Tổng nợ | 668,32 Tr | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,56 Tr | -20,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,00 Tr | 24,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,61 Tr | -986,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,17 Tr | -13,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,72 Tr | -66,74% |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | 94,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1981
Trang web
Nhân viên
8.060