Trang chủ603511 • SHA
add
Aimer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ¥ - 11,54 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 17,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
17,17
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,70 Tr | -7,14% |
Chi phí hoạt động | 464,32 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 47,35 Tr | -26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | -21,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,13 Tr | -49,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 10,94% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 5,06% |
Tổng nợ | 1,02 T | 32,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,35 Tr | -26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,73 Tr | -36,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,74 Tr | -263,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,40 Tr | 81,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,30 Tr | -216,14% |
Dòng tiền tự do | 463,36 Tr | 61,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1981
Trang web
Nhân viên
8.072