Trang chủ603511 • SHA
add
Aimer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,66 ¥ - 12,08 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 16,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
22,08
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,94 Tr | -13,28% |
Chi phí hoạt động | 417,58 Tr | -5,31% |
Thu nhập ròng | -13,35 Tr | -136,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -142,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,80 Tr | -72,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -7,63% |
Tổng tài sản | 5,16 T | -2,41% |
Tổng nợ | 752,67 Tr | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,35 Tr | -136,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,43 Tr | -81,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,50 Tr | 104,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,69 Tr | -561,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -319,78 Tr | 2,03% |
Dòng tiền tự do | -574,88 Tr | -199,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1981
Trang web
Nhân viên
8.072