Trang chủ603516 • SHA
add
Beijing Tricolor Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,40 ¥ - 34,77 ¥
Phạm vi một năm
24,24 ¥ - 61,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T CNY
Số lượng trung bình
8,33 Tr
Tỷ số P/E
107,24
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,37 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 51,62 Tr | -8,44% |
Thu nhập ròng | 34,29 Tr | 481,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,37 | 458,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,77 Tr | 197,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,99 Tr | 4,86% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 2,09% |
Tổng nợ | 134,23 Tr | -71,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,29 Tr | 481,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,86 Tr | 42,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,17 Tr | 725,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,40 Tr | 35.926,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,70 Tr | 241,30% |
Dòng tiền tự do | 77,96 Tr | 23,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
575