Trang chủ603520 • SHA
add
Zhejiang Starry Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,99 ¥ - 10,15 ¥
Phạm vi một năm
7,32 ¥ - 11,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
14,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,90 Tr | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 81,38 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | 14,34 Tr | 16,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,76 Tr | -5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,42 Tr | -21,33% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 16,38% |
Tổng nợ | 3,58 T | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,34 Tr | 16,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,29 Tr | -19,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,90 Tr | 19,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,99 Tr | -879,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,21 Tr | -1.372,72% |
Dòng tiền tự do | -246,77 Tr | -41,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
1.754