Trang chủ603520 • SHA
add
Zhejiang Starry Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,43 ¥ - 8,79 ¥
Phạm vi một năm
7,32 ¥ - 16,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
99,00
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,15 Tr | 32,86% |
Chi phí hoạt động | 100,89 Tr | 23,51% |
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | -58,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -68,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,72 Tr | -2,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | — |
Tổng tài sản | 6,17 T | — |
Tổng nợ | 3,46 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | -58,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,51 Tr | -4.019,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,96 Tr | 49,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 738,89 Tr | 536,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 607,10 Tr | 318,56% |
Dòng tiền tự do | 37,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
1.845