Trang chủ603520 • SHA
add
Zhejiang Starry Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,12 ¥ - 8,56 ¥
Phạm vi một năm
7,32 ¥ - 13,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
9,77 Tr
Tỷ số P/E
167,66
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,71 Tr | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 89,47 Tr | -10,28% |
Thu nhập ròng | -58,07 Tr | -1.281,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,64 | -1.322,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,90 Tr | -35,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,35 Tr | 6,76% |
Tổng tài sản | 6,05 T | 9,59% |
Tổng nợ | 3,41 T | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,07 Tr | -1.281,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,42 Tr | 2.963,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,09 Tr | -550,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,33 Tr | 77,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,89 Tr | 76,83% |
Dòng tiền tự do | 164,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
1.845