Trang chủ603529 • SHA
add
Aima Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,42 ¥ - 38,52 ¥
Phạm vi một năm
23,61 ¥ - 40,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,28 T CNY
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
17,80
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | -5,05% |
Chi phí hoạt động | 469,21 Tr | -6,84% |
Thu nhập ròng | 602,95 Tr | -9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -12,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 766,43 Tr | 5,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 T | -29,49% |
Tổng tài sản | 23,90 T | 6,46% |
Tổng nợ | 15,06 T | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 849,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,95 Tr | -9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | -27,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -494,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -433,36 Tr | -31,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,60 Tr | -95,63% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | -62,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
9.479