Trang chủ603529 • SHA
add
Aima Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,22 ¥ - 44,06 ¥
Phạm vi một năm
24,72 ¥ - 47,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,13 T CNY
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 550,15 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 434,35 Tr | 34,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 16,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,75 Tr | 26,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 T | -3,78% |
Tổng tài sản | 23,32 T | 17,22% |
Tổng nợ | 14,18 T | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,35 Tr | 34,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -708,37 Tr | 53,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,59 Tr | 97,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,36 Tr | 15,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | 63,06% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | 60,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
8.928