Trang chủ603533 • SHA
add
IReader Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,44 ¥ - 22,70 ¥
Phạm vi một năm
12,07 ¥ - 35,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T CNY
Số lượng trung bình
29,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,38 Tr | -16,43% |
Chi phí hoạt động | 422,17 Tr | -19,59% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 493,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 567,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,27 Tr | 54,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -0,40% |
Tổng tài sản | 3,19 T | -4,89% |
Tổng nợ | 674,82 Tr | -14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 493,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,99 Tr | 130,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,37 Tr | 489,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 7,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,92 Tr | 733,59% |
Dòng tiền tự do | -109,29 Tr | 24,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
778