Trang chủ603536 • SHA
add
Shandong Huifa Foodstuff Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,05 ¥ - 10,05 ¥
Phạm vi một năm
6,72 ¥ - 20,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
14,49 Tr
Tỷ số P/E
266,44
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,53 Tr | -10,87% |
Chi phí hoạt động | 83,34 Tr | -1,01% |
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | -2.065,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 | -2.315,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,78 Tr | -62,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,91 Tr | -5,63% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -0,72% |
Tổng nợ | 1,00 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | -2.065,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | 93,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,04 Tr | 27,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,42 Tr | -84,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,22 Tr | -1.314,72% |
Dòng tiền tự do | -71,36 Tr | 36,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
2.053