Trang chủ603538 • SHA
add
Ningbo Menovo Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,58 ¥ - 12,08 ¥
Phạm vi một năm
9,96 ¥ - 21,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,11 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 79,61 Tr | 7,52% |
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 138,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 137,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,69 Tr | -41,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,62 Tr | -5,84% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 4,75% |
Tổng nợ | 2,33 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 138,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,96 Tr | 115,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,85 Tr | 49,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,51 Tr | 263,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,01 Tr | 323,47% |
Dòng tiền tự do | 21,77 Tr | 326,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
2.300