Trang chủ603551 • SHA
add
AUPU Intelligent Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,03 ¥ - 11,14 ¥
Phạm vi một năm
9,06 ¥ - 12,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
7,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,10 Tr | -9,27% |
Chi phí hoạt động | 102,78 Tr | -18,78% |
Thu nhập ròng | 50,74 Tr | -2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 7,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,85 Tr | -7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -11,04% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -10,48% |
Tổng nợ | 667,08 Tr | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,74 Tr | -2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,88 Tr | 45,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -108,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,79 Tr | -115,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,24 Tr | -1,80% |
Dòng tiền tự do | -88,20 Tr | 35,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
838