Trang chủ603556 • SHA
add
Hexing Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,96 ¥ - 38,35 ¥
Phạm vi một năm
23,78 ¥ - 55,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,20 T CNY
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 16,15% |
Chi phí hoạt động | 204,07 Tr | 23,16% |
Thu nhập ròng | 258,27 Tr | 11,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,36 | -4,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,67 Tr | 23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -43,62% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 4,03% |
Tổng nợ | 2,22 T | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,27 Tr | 11,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,58 Tr | 1,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,59 Tr | -211,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,46 Tr | -195,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,87 Tr | -123,99% |
Dòng tiền tự do | 482,40 Tr | 6,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.641