Trang chủ603556 • SHA
add
Hexing Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,44 ¥ - 28,60 ¥
Phạm vi một năm
26,44 ¥ - 55,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,36 Tr
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 216,73 Tr | 24,72% |
Thu nhập ròng | 210,60 Tr | -32,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | -31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,43 Tr | -12,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -36,72% |
Tổng tài sản | 9,48 T | 4,44% |
Tổng nợ | 2,34 T | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,60 Tr | -32,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,58 Tr | -52,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,84 Tr | 21,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,36 Tr | 138,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,87 Tr | 25,23% |
Dòng tiền tự do | -440,72 Tr | -1.052,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.130