Trang chủ603557 • SHA
add
Qibu Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,32 ¥ - 2,32 ¥
Phạm vi một năm
1,57 ¥ - 2,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T CNY
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,97 Tr | 172,04% |
Chi phí hoạt động | 33,43 Tr | -83,34% |
Thu nhập ròng | -60,52 Tr | 83,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,62 | 94,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,05 Tr | 114,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,59 Tr | 20,68% |
Tổng tài sản | 781,00 Tr | -17,85% |
Tổng nợ | 723,92 Tr | -18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,52 Tr | 83,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,51 Tr | 16.899,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,51 Tr | 837,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,27 Tr | -112,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,76 Tr | 610,76% |
Dòng tiền tự do | 102,65 Tr | -8,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
230