Trang chủ603558 • SHA
add
Zhejiang Jasan Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,78 ¥ - 10,19 ¥
Phạm vi một năm
7,61 ¥ - 12,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CNY
Số lượng trung bình
4,87 Tr
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,91 Tr | 37,01% |
Chi phí hoạt động | 90,44 Tr | 25,97% |
Thu nhập ròng | 97,49 Tr | 27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,91 | -7,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,89 Tr | 32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,06 Tr | 37,63% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 12,13% |
Tổng nợ | 1,46 T | 41,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,49 Tr | 27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,26 Tr | -42,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,51 Tr | -141,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,58 Tr | 186,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,57 Tr | 679,92% |
Dòng tiền tự do | -188,85 Tr | -6.173,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
9.830