Trang chủ603565 • SHA
add
Shanghai Zhonggu Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ¥ - 10,48 ¥
Phạm vi một năm
6,82 ¥ - 10,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,82 T CNY
Số lượng trung bình
23,69 Tr
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | -10,64% |
Chi phí hoạt động | 88,59 Tr | -77,88% |
Thu nhập ròng | 726,62 Tr | 38,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,82 | 54,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,18 Tr | 251,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 T | 13,41% |
Tổng tài sản | 24,76 T | 5,83% |
Tổng nợ | 13,69 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 726,62 Tr | 38,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,47 Tr | 4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 616,57 Tr | 373,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -465,48 Tr | 47,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | 464,78% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | 1.191,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.532