Trang chủ603565 • SHA
add
Shanghai Zhonggu Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ¥ - 9,54 ¥
Phạm vi một năm
6,54 ¥ - 10,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,73 T CNY
Số lượng trung bình
16,13 Tr
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
8,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -14,08% |
Chi phí hoạt động | 64,80 Tr | 75,79% |
Thu nhập ròng | 352,00 Tr | 16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | 35,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,42 Tr | -11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 T | 6,68% |
Tổng tài sản | 24,46 T | 2,65% |
Tổng nợ | 14,13 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,00 Tr | 16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,94 Tr | -31,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,52 Tr | 74,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,12 Tr | -158,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,54 Tr | 44,26% |
Dòng tiền tự do | -343,77 Tr | 76,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.471