Trang chủ603567 • SHA
add
Heilongjiang ZBD Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,12 ¥ - 11,74 ¥
Phạm vi một năm
8,89 ¥ - 14,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 T CNY
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,31 Tr | 2.910,23% |
Chi phí hoạt động | 140,44 Tr | -34,30% |
Thu nhập ròng | 99,97 Tr | 166,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | 102,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,79 Tr | 137,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 42,68% |
Tổng tài sản | 13,04 T | 6,89% |
Tổng nợ | 4,60 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 939,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,97 Tr | 166,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,00 Tr | -253,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 Tr | 103,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,29 Tr | -322,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,51 Tr | -276,56% |
Dòng tiền tự do | -465,84 Tr | -21,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
2.545