Trang chủ603567 • SHA
add
Heilongjiang ZBD Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,66 ¥ - 10,95 ¥
Phạm vi một năm
9,81 ¥ - 13,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 T CNY
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
15,72
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,27 Tr | -58,00% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 75,30 Tr | -74,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,05 | -38,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,44 Tr | -44,36% |
Tổng tài sản | 12,87 T | -0,09% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 941,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,30 Tr | -74,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,69 Tr | -158,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,61 Tr | -22,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,76 Tr | -29,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,54 Tr | -237,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
2.545