Trang chủ603569 • SHA
add
Beijing Changjiu Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,40 ¥ - 7,61 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 9,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T CNY
Số lượng trung bình
23,61 Tr
Tỷ số P/E
64,81
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 28,18% |
Chi phí hoạt động | 90,40 Tr | 13,24% |
Thu nhập ròng | 3,98 Tr | -73,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -79,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,41 Tr | 41,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,20 Tr | 16,68% |
Tổng tài sản | 5,96 T | 5,51% |
Tổng nợ | 2,68 T | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 Tr | -73,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,87 Tr | 150,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,01 Tr | -634,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,40 Tr | 79,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,67 Tr | 708,93% |
Dòng tiền tự do | 28,60 Tr | 910,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.186