Trang chủ603577 • SHA
add
Qingdao Huijintong Power Equipmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,76 ¥ - 8,15 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 9,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
7,57 Tr
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 130,50 Tr | -11,77% |
Thu nhập ròng | 49,82 Tr | 895,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,67 Tr | 1.491,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,72 Tr | -68,83% |
Tổng tài sản | 5,86 T | -4,83% |
Tổng nợ | 3,91 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,82 Tr | 895,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,14 Tr | -150,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,78 Tr | 51,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,32 Tr | 162,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,40 Tr | -79,85% |
Dòng tiền tự do | -28,85 Tr | 94,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
3.350