Trang chủ603577 • SHA
add
Qingdao Huijintong Power Equipmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,96 ¥ - 9,12 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 12,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
25,20 Tr
Tỷ số P/E
19,91
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,42 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 69,44 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | 14,95 Tr | 2,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,19 Tr | -4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,53 Tr | -57,81% |
Tổng tài sản | 5,97 T | -6,74% |
Tổng nợ | 4,00 T | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,95 Tr | 2,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,51 Tr | -1,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 Tr | 68,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,87 Tr | 69,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,24 Tr | 462,42% |
Dòng tiền tự do | 50,46 Tr | 112,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
3.350