Trang chủ603579 • SHA
add
Shanghai Rongtai Health Technlg Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,67 ¥ - 13,95 ¥
Phạm vi một năm
11,12 ¥ - 19,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,30 Tr | -15,84% |
Chi phí hoạt động | 96,31 Tr | -6,48% |
Thu nhập ròng | 48,59 Tr | -27,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | -14,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,39 Tr | -38,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -8,40% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 0,76% |
Tổng nợ | 1,38 T | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,59 Tr | -27,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,19 Tr | -25,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,08 Tr | -2.203,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,52 Tr | -12,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -717,83 Tr | -3.377,41% |
Dòng tiền tự do | 457,24 Tr | 2,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.096