Trang chủ603585 • SHA
add
Suli Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,35 ¥ - 13,66 ¥
Phạm vi một năm
9,04 ¥ - 15,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 604,70 Tr | 32,32% |
Chi phí hoạt động | 60,15 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 152,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | 139,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,92 Tr | 61,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,14 Tr | -46,83% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 4,84% |
Tổng nợ | 2,52 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 152,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,98 Tr | -7,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,95 Tr | 24,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,04 Tr | 899,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,25 Tr | 42,31% |
Dòng tiền tự do | -240,44 Tr | -356,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.579