Trang chủ603585 • SHA
add
Suli Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,06 ¥ - 15,60 ¥
Phạm vi một năm
9,13 ¥ - 16,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
91,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,22 Tr | 33,32% |
Chi phí hoạt động | 70,05 Tr | 18,30% |
Thu nhập ròng | 34,13 Tr | 1.194,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 923,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,47 Tr | 233,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,27 Tr | -46,49% |
Tổng tài sản | 5,54 T | -0,62% |
Tổng nợ | 2,31 T | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,13 Tr | 1.194,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,66 Tr | 53,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,77 Tr | 63,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,00 Tr | -61,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,08 Tr | 60,91% |
Dòng tiền tự do | -506,21 Tr | 22,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.825