Trang chủ603586 • SHA
add
Shandong Gold Phoenix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,80 ¥ - 14,49 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 21,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
26,86
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,30 Tr | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 57,22 Tr | -6,73% |
Thu nhập ròng | 35,15 Tr | 149,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | 98,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,63 Tr | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,31 Tr | -13,08% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 3,93% |
Tổng nợ | 415,57 Tr | 23,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,15 Tr | 149,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,35 Tr | -128,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,20 Tr | 1.045,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | 98,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,51 Tr | 43,45% |
Dòng tiền tự do | -123,59 Tr | -4.573,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
2.695