Trang chủ603586 • SHA
add
Shandong Gold Phoenix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,72 ¥ - 12,98 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 21,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
31,70
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,27 Tr | -4,99% |
Chi phí hoạt động | 59,32 Tr | 9,14% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | -61,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -59,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,24 Tr | -31,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,33 Tr | -10,69% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -2,03% |
Tổng nợ | 396,56 Tr | -11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | -61,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,32 Tr | -35,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,31 Tr | -280,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,29 Tr | 33,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,22 Tr | -47,52% |
Dòng tiền tự do | 43,00 Tr | -56,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
2.695