Trang chủ603587 • SHA
add
Dazzle Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,26 ¥ - 12,37 ¥
Phạm vi một năm
10,04 ¥ - 15,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T CNY
Số lượng trung bình
9,36 Tr
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,79 Tr | -10,90% |
Chi phí hoạt động | 277,43 Tr | 11,05% |
Thu nhập ròng | 82,60 Tr | -24,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | -15,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,97 Tr | -41,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | -2,75% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -5,02% |
Tổng nợ | 728,31 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,60 Tr | -24,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,59 Tr | -4,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,38 Tr | -90,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,90 Tr | 250,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,87 Tr | -26,85% |
Dòng tiền tự do | 99,05 Tr | 187,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
692