Trang chủ603589 • SHA
add
Anhui Kouzi Distillery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,70 ¥ - 34,91 ¥
Phạm vi một năm
33,11 ¥ - 52,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,89 T CNY
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
12,47
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 602,05 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | 610,49 Tr | 3,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,72 | 1,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 853,13 Tr | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 1,93% |
Tổng tài sản | 13,78 T | 6,06% |
Tổng nợ | 2,66 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 610,49 Tr | 3,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,74 Tr | -136,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -746,06 Tr | -58,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -991,80 Tr | -69,05% |
Dòng tiền tự do | -462,19 Tr | -89,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
4.471