Trang chủ603590 • SHA
add
Beijing Konruns Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,52 ¥ - 30,38 ¥
Phạm vi một năm
20,07 ¥ - 34,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
106,64
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,00 Tr | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 135,43 Tr | 5,74% |
Thu nhập ròng | 44,50 Tr | 6,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,99 | 0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,65 Tr | 8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,98 Tr | -8,06% |
Tổng tài sản | 3,89 T | -0,16% |
Tổng nợ | 445,50 Tr | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,50 Tr | 6,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,51 Tr | -169,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,64 Tr | 166,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,02 Tr | -40,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,15 Tr | -73,63% |
Dòng tiền tự do | -245,03 Tr | -1.501,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
668