Trang chủ6035 • TYO
add
IR Japan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
846,00 ¥ - 858,00 ¥
Phạm vi một năm
761,00 ¥ - 1.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,11 T JPY
Số lượng trung bình
41,94 N
Tỷ số P/E
24,12
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 881,00 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | -22,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,04 | -17,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,75 Tr | -20,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | -1,89% |
Tổng tài sản | 6,97 T | -3,42% |
Tổng nợ | 1,41 T | -19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | -22,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
172