Trang chủ603600 • SHA
add
UE Furniture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,48 ¥ - 11,83 ¥
Phạm vi một năm
8,24 ¥ - 13,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 38,79% |
Chi phí hoạt động | 181,05 Tr | 37,64% |
Thu nhập ròng | 98,49 Tr | 42,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 2,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,30 Tr | 23,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,99 T | — |
Tổng nợ | 1,78 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,49 Tr | 42,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,83 Tr | -10,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,47 Tr | -82,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,20 Tr | 119,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,68 Tr | 108,02% |
Dòng tiền tự do | -129,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
5.995