Trang chủ603600 • SHA
add
UE Furniture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ¥ - 11,48 ¥
Phạm vi một năm
8,24 ¥ - 13,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 42,37% |
Chi phí hoạt động | 192,01 Tr | 47,57% |
Thu nhập ròng | 83,65 Tr | -7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -34,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,84 Tr | 25,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,04 Tr | -20,82% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 14,36% |
Tổng nợ | 1,67 T | 25,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,65 Tr | -7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,18 Tr | -60,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,15 Tr | -192,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,83 Tr | -150,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,96 Tr | -134,42% |
Dòng tiền tự do | -36,49 Tr | -145,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
5.995