Trang chủ603600 • SHA
add
UE Furniture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,63 ¥ - 9,82 ¥
Phạm vi một năm
8,26 ¥ - 14,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 158,11 Tr | 8,37% |
Thu nhập ròng | 57,55 Tr | 34,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 14,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,07 Tr | 11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 22,02% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 21,88% |
Tổng nợ | 1,96 T | 47,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,55 Tr | 34,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,39 Tr | -72,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,34 Tr | -730,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,78 Tr | -34,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,22 Tr | -62,76% |
Dòng tiền tự do | -197,23 Tr | -116,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
7.913