Trang chủ603605 • SHA
add
Proya Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90,90 ¥ - 92,65 ¥
Phạm vi một năm
75,01 ¥ - 121,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,34 T CNY
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
25,35
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 21,15% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 25,25% |
Thu nhập ròng | 297,54 Tr | 20,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,15 | -0,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 20,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,32 Tr | -1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 3,06% |
Tổng tài sản | 7,48 T | 8,77% |
Tổng nợ | 2,56 T | -11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,54 Tr | 20,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,10 Tr | 32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -2.413,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,29 Tr | -1.521,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 T | -266,56% |
Dòng tiền tự do | -354,57 Tr | 12,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
2.971