Trang chủ603605 • SHA
add
Proya Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
91,95 ¥ - 97,35 ¥
Phạm vi một năm
73,73 ¥ - 121,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,84 T CNY
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
23,24
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 6,00% |
Thu nhập ròng | 390,28 Tr | 28,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | 19,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,78 Tr | 29,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 12,55% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 5,85% |
Tổng nợ | 2,31 T | -27,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,28 Tr | 28,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 675,49 Tr | 56,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,82 Tr | 63,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | 98,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 644,12 Tr | 228,50% |
Dòng tiền tự do | 567,48 Tr | 137,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
3.394