Trang chủ603606 • SHA
add
Ningbo Orient Wires & Cables Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,67 ¥ - 53,56 ¥
Phạm vi một năm
32,88 ¥ - 61,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,24 T CNY
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
32,56
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 58,34% |
Chi phí hoạt động | 293,57 Tr | 217,03% |
Thu nhập ròng | 288,01 Tr | 40,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | -11,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,91 Tr | 10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 19,13% |
Tổng tài sản | 11,86 T | 14,19% |
Tổng nợ | 4,95 T | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,01 Tr | 40,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,94 Tr | -479,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,82 Tr | -26,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,58 Tr | -65,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,51 Tr | -795,88% |
Dòng tiền tự do | -461,03 Tr | -25,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.350