Trang chủ603606 • SHA
add
Ningbo Orient Wires & Cables Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,57 ¥ - 51,33 ¥
Phạm vi một năm
43,82 ¥ - 61,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,66 T CNY
Số lượng trung bình
10,37 Tr
Tỷ số P/E
34,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 63,83% |
Chi phí hoạt động | 159,56 Tr | 231,03% |
Thu nhập ròng | 280,91 Tr | 6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | -34,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 42,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,81 Tr | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -11,15% |
Tổng tài sản | 12,33 T | 10,65% |
Tổng nợ | 5,03 T | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,91 Tr | 6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,72 Tr | -14.178,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,45 Tr | 26,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,66 Tr | -118,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,62 Tr | -992,29% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | -6.873,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.493