Trang chủ603608 • SHA
add
Topscore Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,04 ¥ - 3,11 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 6,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T CNY
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,25 Tr | -11,29% |
Chi phí hoạt động | 188,95 Tr | -8,48% |
Thu nhập ròng | -4,81 Tr | -1.659,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | -1.888,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -114,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,26 Tr | -0,84% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -7,49% |
Tổng nợ | 768,22 Tr | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,81 Tr | -1.659,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 Tr | -85,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,84 Tr | -59,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,52 Tr | -19,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,68 Tr | -288,89% |
Dòng tiền tự do | 24,36 Tr | -85,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.870