Trang chủ603608 • SHA
add
Topscore Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,57 ¥ - 3,68 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 6,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T CNY
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,68 Tr | -24,35% |
Chi phí hoạt động | 156,59 Tr | -13,35% |
Thu nhập ròng | -21,32 Tr | -267,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,84 | -387,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 Tr | -87,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,03 Tr | -22,24% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -17,63% |
Tổng nợ | 587,60 Tr | -24,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,32 Tr | -267,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,36 N | -110,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 257,81 Tr | 544,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,02 Tr | -10.154,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,22 Tr | 140,22% |
Dòng tiền tự do | -27,74 Tr | 83,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.870