Trang chủ603608 • SHA
add
Topscore Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,23 ¥ - 5,38 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
7,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,03 Tr | -9,73% |
Chi phí hoạt động | 158,09 Tr | -5,93% |
Thu nhập ròng | -960,85 N | 79,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | 77,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,21 Tr | 13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,14 Tr | -33,17% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -18,48% |
Tổng nợ | 569,45 Tr | -27,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -960,85 N | 79,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,73 Tr | 102,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,92 Tr | 154,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 101,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,35 Tr | 149,26% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | 90,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.422