Trang chủ603610 • SHA
add
Keeson Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,29 ¥ - 12,76 ¥
Phạm vi một năm
7,54 ¥ - 15,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
14,17 Tr
Tỷ số P/E
27,28
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 786,62 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 180,98 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | 44,48 Tr | -1,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -4,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,43 Tr | 14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,06 Tr | -44,07% |
Tổng tài sản | 4,78 T | -5,91% |
Tổng nợ | 1,67 T | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,48 Tr | -1,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,16 Tr | -273,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,61 Tr | 12,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,88 Tr | 312,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,72 Tr | -5.481,25% |
Dòng tiền tự do | -329,23 Tr | -91,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
2.953