Trang chủ603611 • SHA
add
Thiết bị thông minh Noblelift
Giá đóng cửa hôm trước
18,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,61 ¥ - 19,05 ¥
Phạm vi một năm
14,36 ¥ - 22,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T CNY
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
10,37
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -6,69% |
Chi phí hoạt động | 230,50 Tr | 9,01% |
Thu nhập ròng | 122,71 Tr | 6,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 13,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -5,00% |
Tổng tài sản | 8,81 T | -3,05% |
Tổng nợ | 5,69 T | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,71 Tr | 6,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,46 Tr | -72,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,89 Tr | -42,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,49 Tr | -86,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,39 Tr | -18.789,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
4.502