Trang chủ603612 • SHA
add
Sunstone Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,38 ¥ - 12,59 ¥
Phạm vi một năm
8,77 ¥ - 18,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
7,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 126,76 Tr | -30,57% |
Thu nhập ròng | 73,81 Tr | 154,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 163,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,47 Tr | 168,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 74,94% |
Tổng tài sản | 18,91 T | 4,48% |
Tổng nợ | 11,31 T | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,81 Tr | 154,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,98 Tr | 108,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,90 Tr | 78,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 558,23 Tr | 59,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 812,35 Tr | 4.021,90% |
Dòng tiền tự do | 684,21 Tr | 7.373,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
5.412