Trang chủ603612 • SHA
add
Sunstone Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,12 ¥ - 17,50 ¥
Phạm vi một năm
9,78 ¥ - 20,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T CNY
Số lượng trung bình
13,52 Tr
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 137,89 Tr | 22,32% |
Thu nhập ròng | 244,43 Tr | 675,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 576,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -37,15% |
Tổng tài sản | 18,94 T | 6,40% |
Tổng nợ | 12,15 T | 17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,43 Tr | 675,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -792,80 Tr | -806,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,88 Tr | 30,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 766,16 Tr | 80,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,88 Tr | -348,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
5.591