Trang chủ603613 • SHA
add
Beijing United Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,95 ¥ - 23,43 ¥
Phạm vi một năm
17,52 ¥ - 30,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,74 T CNY
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 T | -19,11% |
Chi phí hoạt động | 198,11 Tr | 140,59% |
Thu nhập ròng | 269,71 Tr | -13,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,31 Tr | -9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 T | -2,48% |
Tổng tài sản | 18,19 T | 19,11% |
Tổng nợ | 9,00 T | 18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,71 Tr | -13,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -528,16 Tr | -374,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,70 Tr | 79,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,41 Tr | 265,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,44 Tr | 63,91% |
Dòng tiền tự do | -867,48 Tr | 28,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.389