Trang chủ603616 • SHA
add
Beijing Hanjian Heshan Pipeline Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,93 ¥ - 4,17 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 5,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CNY
Số lượng trung bình
21,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,95 Tr | 80,00% |
Chi phí hoạt động | 31,86 Tr | -37,14% |
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 65,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 | 80,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | 143,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,99 Tr | 31,81% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -7,31% |
Tổng nợ | 1,42 T | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 65,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,69 Tr | -1.018,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 Tr | -122,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,47 Tr | 151,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,79 Tr | -119,58% |
Dòng tiền tự do | 46,75 Tr | -34,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
388