Trang chủ603617 • SHA
add
Junhe Pumps Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,04 ¥ - 7,19 ¥
Phạm vi một năm
4,77 ¥ - 10,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
15,13 Tr
Tỷ số P/E
32,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,90 Tr | 27,31% |
Chi phí hoạt động | 43,42 Tr | 48,68% |
Thu nhập ròng | 20,44 Tr | 29,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,39 Tr | 4,43% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 9,01% |
Tổng nợ | 860,18 Tr | 13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,44 Tr | 29,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,14 Tr | 1.027,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,49 Tr | 18,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,59 Tr | 92,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,69 Tr | 131,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
927