Trang chủ603618 • SHA
add
Hangzhou Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,72 ¥ - 4,88 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 6,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
8,94 Tr
Tỷ số P/E
28,60
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 204,32 Tr | -13,83% |
Thu nhập ròng | 44,98 Tr | -30,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -33,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,05 Tr | -24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 34,27% |
Tổng tài sản | 10,72 T | 10,11% |
Tổng nợ | 7,65 T | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,98 Tr | -30,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,01 Tr | -38,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,17 Tr | 18,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 388,39 Tr | 133,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,48 Tr | 649,03% |
Dòng tiền tự do | -574,55 Tr | 8,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.112