Trang chủ603619 • SHA
add
Zhongman Petroleum&Natrl Gas Grp Corp Ld
Giá đóng cửa hôm trước
19,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,95 ¥ - 20,33 ¥
Phạm vi một năm
16,16 ¥ - 30,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T CNY
Số lượng trung bình
9,25 Tr
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 16,93% |
Chi phí hoạt động | 150,25 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | 255,68 Tr | 22,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,02 | 4,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,15 Tr | 22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 7,08% |
Tổng tài sản | 9,80 T | 18,25% |
Tổng nợ | 6,92 T | 23,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,68 Tr | 22,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,40 Tr | 1.127,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,10 Tr | -7,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,17 Tr | -97,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,52 Tr | -68,57% |
Dòng tiền tự do | 638,68 Tr | 790,27% |