Trang chủ603619 • SHA
add
Zhongman Petroleum&Natrl Gas Grp Corp Ld
Giá đóng cửa hôm trước
16,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,49 ¥ - 16,94 ¥
Phạm vi một năm
14,32 ¥ - 27,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T CNY
Số lượng trung bình
11,10 Tr
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 943,30 Tr | 16,90% |
Chi phí hoạt động | 134,80 Tr | 29,58% |
Thu nhập ròng | 229,75 Tr | 32,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,36 | 13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,95 Tr | 15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 118,97% |
Tổng tài sản | 12,23 T | 29,80% |
Tổng nợ | 7,70 T | 20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,75 Tr | 32,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,53 Tr | 45,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,46 Tr | 43,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,87 Tr | -232,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | 97,55% |
Dòng tiền tự do | -291,46 Tr | 58,14% |